VN520


              

東一榔頭西一棒

Phiên âm : dōng yī láng tou xī yī bàng.

Hán Việt : đông nhất lang đầu tây nhất bổng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.比喻說話東拉西扯。如:「你別東一榔頭西一棒的, 盡扯些無關緊要的話。」2.形容行動無一定目標, 什麼都做一點點。如:「一個人做事假若東一榔頭西一棒的, 必定成不了氣候。」


Xem tất cả...