Phiên âm : tiáo tiáo kuàng kuàng.
Hán Việt : điều điều khuông khuông.
Thuần Việt : khuôn sáo; quy định cứng nhắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuôn sáo; quy định cứng nhắc指束缚人的各种规章制度打破条条框框dǎpò tiáotiáokuàngkuàngbỏ quy định cứng nhắc; phá bỏ khuôn sáo