VN520


              

条形码

Phiên âm : tiáo xíng mǎ.

Hán Việt : điều hình mã.

Thuần Việt : mã vạch; mã hàng hoá; ký hiệu hàng hoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mã vạch; mã hàng hoá; ký hiệu hàng hoá
商品的代码标记用粗细相间的黑白线条表示数字,印在商品包装上,用于计算机识别


Xem tất cả...