Phiên âm : tiáo xíng mǎ.
Hán Việt : điều hình mã.
Thuần Việt : mã vạch; mã hàng hoá; ký hiệu hàng hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mã vạch; mã hàng hoá; ký hiệu hàng hoá商品的代码标记用粗细相间的黑白线条表示数字,印在商品包装上,用于计算机识别