Phiên âm : tiáo mù.
Hán Việt : điều mục.
Thuần Việt : điều mục; các mục; các khoản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điều mục; các mục; các khoản规章条约等的项目fēnliè tiáomùliệt kê các điều khoản.