VN520


              

杞梓

Phiên âm : qǐ zǐ.

Hán Việt : kỉ tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

杞、梓皆為良木, 用以比喻有用的人材。《南史.卷五六.庾域傳》:「荊南杞梓, 其在斯乎?」《文選.江淹.雜體詩.盧中郎》:「自顧非杞梓, 勉力在無逸。」