VN520


              

杞國憂天

Phiên âm : qǐ guó yōu tiān.

Hán Việt : kỉ quốc ưu thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻無謂的憂慮。參見「杞人憂天」條。宋.胡仔《苕溪漁隱叢話後集.卷三六.本朝雜記下》:「嘗作昭陵挽詞云:『堯民喪考無生意, 杞國憂天有壞時。』」
義參「杞人憂天」。見「杞人憂天」條。