VN520


              

杞憂

Phiên âm : qǐ yōu.

Hán Việt : kỉ ưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻無謂的憂慮。參見「杞人憂天」條。明.李贄〈答周柳塘書〉:「此皆平日杞憂太重之故, 吾獨憾山農不能終身滾滾也。」清.李漁《十二樓.合影樓.第二回》:「家範固嚴, 杞憂亦甚。」