Phiên âm : qǐ rén yōu tiān.
Hán Việt : kỉ nhân ưu thiên.
Thuần Việt : buồn lo vô cớ; lo bò trắng răng; khéo lo trời sập.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
buồn lo vô cớ; lo bò trắng răng; khéo lo trời sập传说杞国有个人怕天塌下来,吃饭睡觉都感到不安(见于《列子·天瑞》)比喻不必要的忧虑