VN520


              

杞人忧天

Phiên âm : qǐ rén yōu tiān.

Hán Việt : kỉ nhân ưu thiên.

Thuần Việt : buồn lo vô cớ; lo bò trắng răng; khéo lo trời sập.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

buồn lo vô cớ; lo bò trắng răng; khéo lo trời sập
传说杞国有个人怕天塌下来,吃饭睡觉都感到不安(见于《列子·天瑞》)比喻不必要的忧虑