VN520


              

杞天

Phiên âm : qǐ tiān.

Hán Việt : kỉ thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無謂的煩惱。參見「杞人憂天」條。清.洪昇《長生殿》第一○齣:「論男兒壯懷須自吐, 肯空向杞天呼!」