Phiên âm : qǐ rén zhī yōu.
Hán Việt : kỉ nhân chi ưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻無謂的憂慮。參見「杞人憂天」條。《孽海花》第二七回:「這是賢弟關心太切, 所以有些杞人之憂。」義參「杞人憂天」。見「杞人憂天」條。