VN520


              

杞宋無徵

Phiên âm : qǐ sòng wú zhēng.

Hán Việt : kỉ tống vô trưng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻事情證據不足。語本《論語.八佾》:「夏禮吾能言之, 杞不足徵也;殷禮吾能言之, 宋不足徵也。文獻不足故也, 足則吾能徵之矣。」