Phiên âm : cūn gē.
Hán Việt : thôn ca.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 牧歌, 農歌, 山歌, .
Trái nghĩa : , .
鄉村的歌謠。唐.白居易〈小庭亦有月〉詩:「村歌與社舞, 客哂主人誇。」