VN520


              

村歌

Phiên âm : cūn gē.

Hán Việt : thôn ca.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 牧歌, 農歌, 山歌, .

Trái nghĩa : , .

鄉村的歌謠。唐.白居易〈小庭亦有月〉詩:「村歌與社舞, 客哂主人誇。」


Xem tất cả...