VN520


              

村塢

Phiên âm : cūn wù.

Hán Việt : thôn ổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

村落。唐.杜甫〈發閬中〉詩:「前有毒蛇後猛虎, 溪行盡日無村塢。」


Xem tất cả...