Phiên âm : pǔ sù.
Hán Việt : phác tố.
Thuần Việt : mộc mạc; giản dị .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mộc mạc; giản dị (màu sắc, hình dạng)(颜色式样等)不浓艳,不华丽tā chuān dé púsù dàfāng.cô ấy ăn mặc giản dị, lịch sự.他的诗朴素而感情真挚.tā de shī púsù ér gǎnqíng zhēnzhì.thơ của anh ấy mộ