VN520


              

朴素

Phiên âm : pǔ sù.

Hán Việt : phác tố.

Thuần Việt : mộc mạc; giản dị .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mộc mạc; giản dị (màu sắc, hình dạng)
(颜色式样等)不浓艳,不华丽
tā chuān dé púsù dàfāng.
cô ấy ăn mặc giản dị, lịch sự.
他的诗朴素而感情真挚.
tā de shī púsù ér gǎnqíng zhēnzhì.
thơ của anh ấy mộ


Xem tất cả...