Phiên âm : pǔ hòu.
Hán Việt : phác hậu.
Thuần Việt : mộc mạc đôn hậu; chất phác; hiền hậu; thuần phác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mộc mạc đôn hậu; chất phác; hiền hậu; thuần phác朴实厚道xīndì pǔ hòu.tấm lòng đôn hậu.