VN520


              

朴實

Phiên âm : pú shí.

Hán Việt : phác thật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

質樸誠實。《喻世明言.卷三.新橋市韓五賣春情》:「吳山生來聰俊, 粗知禮義, 幹事朴實, 不好花哄, 因此防禦不慮他在外邊閒理會。」《西遊記》第一回:「此間人果是朴實。果有此山此洞。」


Xem tất cả...