Phiên âm : pǔ zhí.
Hán Việt : phác trực.
Thuần Việt : bộc trực; giản dị chân thật; mộc mạc.
Đồng nghĩa : 正直, .
Trái nghĩa : , .
bộc trực; giản dị chân thật; mộc mạc朴实直率yǔyán pú zhí.ngôn ngữ bộc trực.文笔朴直.wénbǐ pú zhí.chữ nghĩa mộc mạc.