Phiên âm : pú yě.
Hán Việt : phác dã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
質樸不諳禮儀。《初刻拍案驚奇》卷二六:「林斷事看那井慶是個朴野之人, 不像惡人。」