Phiên âm : pò xiāo.
Hán Việt : phác tiêu.
Thuần Việt : phát tiêu; muối Glaubơ; sun-fat na-tri.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phát tiêu; muối Glaubơ; sun-fat na-tri含有食盐硝酸钾和其他杂质的硫酸钠,是海水或盐湖水熬过之后沉淀出来的结晶体,无色透明,棱柱状可用来硝皮革医药上用做泻药或利尿药通称皮硝