Phiên âm : pú shí tóu.
Hán Việt : phác thật đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
老實、踏實。《清平山堂話本.楊溫攔路虎傳》:「那楊三官人道:『溫是事不會。』茶博士道:『官人, 你好朴實頭。』」也作「樸實頭」。