VN520


              

朴忠

Phiên âm : pú zhōng.

Hán Việt : phác trung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

誠樸忠實。《漢書.卷五八.公孫弘卜式兒寬傳.卜式》:「上以式朴忠, 拜為齊王太傅, 轉為相。」《宋史.卷三一二.列傳.韓琦》:「琦天資朴忠, 折節下士, 無貴賤, 禮之如一。」


Xem tất cả...