Phiên âm : pú zhōng.
Hán Việt : phác trung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誠樸忠實。《漢書.卷五八.公孫弘卜式兒寬傳.卜式》:「上以式朴忠, 拜為齊王太傅, 轉為相。」《宋史.卷三一二.列傳.韓琦》:「琦天資朴忠, 折節下士, 無貴賤, 禮之如一。」