VN520


              

本本主义

Phiên âm : běn běn zhǔ yì.

Hán Việt : bổn bổn chủ nghĩa.

Thuần Việt : cứng nhắc; sách vở; xa rời thực tế .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cứng nhắc; sách vở; xa rời thực tế (kiểu cách, tác phong làm việc xa rời thực tế làm theo sách vở hoặc tuân theo chỉ thị của cấp trên một cách mù quáng)
一种脱离实际的、盲目地凭书本条文或上级指示为事的作风


Xem tất cả...