VN520


              

本子

Phiên âm : běn zi.

Hán Việt : bổn tử.

Thuần Việt : vở; tập; cuốn vở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vở; tập; cuốn vở
把成沓的纸装订在一起而成的东西;册子
bǐjìběn zǐ
vở ghi chép
改本子(评改作业)
gǎi běnzǐ ( pínggǎi zuòyè )
sửa vở bài tập
bản
版本
这两个本子都是宋本
zhè liǎng gè běnzi dōu shì sòng běn
hai b


Xem tất cả...