Phiên âm : běn zi.
Hán Việt : bổn tử.
Thuần Việt : vở; tập; cuốn vở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vở; tập; cuốn vở把成沓的纸装订在一起而成的东西;册子bǐjìběn zǐvở ghi chép改本子(评改作业)gǎi běnzǐ ( pínggǎi zuòyè )sửa vở bài tậpbản版本这两个本子都是宋本zhè liǎng gè běnzi dōu shì sòng běnhai b