Phiên âm : běn dì rén.
Hán Việt : bổn địa nhân.
Thuần Việt : người địa phương; dân trong vùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người địa phương; dân trong vùng生于特定地方的人,与某地有联系者(如通过父母的户籍或童年的居住地),即使实际上出生于别处或者后来移居到别处người bản địa; người bản xứ; dân bản xứ指出生于所住地方土生土长的人