Phiên âm : wài lái.
Hán Việt : ngoại lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đến từ bên ngoài, từ đất khác. ★Tương phản: bổn địa 本地. ◎Như: tha tuy thị ngoại lai đích dị hương khách, đãn khước năng dữ bổn địa nhân hòa mục tương xử 他雖是外來的異鄉客, 但卻能與本地人和睦相處.