Phiên âm : běn sǎng.
Hán Việt : bổn tảng.
Thuần Việt : giọng thực; giọng tự nhiên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giọng thực; giọng tự nhiên (khi nói chuyện hoặc ca hát)说话或歌唱时自发出的嗓音