Phiên âm : běn tǐ lùn.
Hán Việt : bổn thể luận.
Thuần Việt : bản thể luận; hình nhi thượng học .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản thể luận; hình nhi thượng học (một bộ môn của Triết Học, do Aristotle sáng lập ra.)哲学的一部门西元前四世纪由亚里斯多德首创主要研究所有事物的共同点及此共同点所拥有的特性亦称为"形而上学"