Phiên âm : wàng yuǎn jìng tóu.
Hán Việt : vọng viễn kính đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
焦距較標準鏡頭為長的鏡頭。其影像較標準鏡頭所攝者為大, 通常用以攝取距離較遠或難以接近的景物。也稱為「長焦距鏡頭」。