VN520


              

望日

Phiên âm : wàng rì.

Hán Việt : vọng nhật.

Thuần Việt : ngày rằm; ngày trăng tròn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 朔日, .

ngày rằm; ngày trăng tròn. 天文學上指月亮圓的那一天, 即農歷每月十五日, 有時是十六日或十七日. 通常指農歷每月十五日.


Xem tất cả...