VN520


              

望子成龍

Phiên âm : wàng zǐ chéng lóng.

Hán Việt : vọng tử thành long.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

父母希望自己的兒子能成大器。例他望子成龍, 所以對兒子的管教極為嚴格。
希望自己的兒子能成大器。如:「望子成龍, 望女成鳳, 是為人父母普遍的期待。」


Xem tất cả...