Phiên âm : lǎng lǎng yún tiān.
Hán Việt : lãng lãng vân thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 瀟瀟風雨, .
朗, 明亮。天空晴朗明亮。指好天氣。如:「朗朗雲天, 真是郊遊的好日子。」