VN520


              

朋從

Phiên âm : péng cóng.

Hán Việt : bằng tòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.朋友間互相來往。《易經.咸卦.九四》:「憧憧往來, 朋從爾思。」2.朋友。唐.高適〈漣上題樊氏水亭〉詩:「異縣少朋從, 我行復迍遭。」


Xem tất cả...