Phiên âm : gēng xiū.
Hán Việt : canh hưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輪流休息。《宋史.卷三三二.滕元發傳》:「卒遣更休。防秋將懼, 扣閤爭之。」