VN520


              

更休

Phiên âm : gēng xiū.

Hán Việt : canh hưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輪流休息。《宋史.卷三三二.滕元發傳》:「卒遣更休。防秋將懼, 扣閤爭之。」


Xem tất cả...