VN520


              

更且

Phiên âm : gèng qiě.

Hán Việt : canh thả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

並且。宋.蘇軾〈南鄉子.繡鞅玉鐶遊〉詞:「久立香車催欲上, 還留, 更且檀脣點杏油。」


Xem tất cả...