VN520


              

更楼

Phiên âm : gēng lóu.

Hán Việt : canh lâu.

Thuần Việt : lầu canh; tháp canh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lầu canh; tháp canh
旧时专为报更用的建筑物,里面设置着报更用的鼓


Xem tất cả...