Phiên âm : gēng lóu.
Hán Việt : canh lâu.
Thuần Việt : lầu canh; tháp canh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lầu canh; tháp canh旧时专为报更用的建筑物,里面设置着报更用的鼓