VN520


              

更僕難數

Phiên âm : gēng pú nán shǔ.

Hán Việt : canh bộc nan sổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 屈指可數, .

換了幾個擯相, 賓主要說的話還沒說完。形容要說的話很多。語本《禮記.儒行》:「遽數之不能終其物, 悉數之乃留, 更僕未可終也。」後形容事物繁多, 難以計算。如:「到今日才知總務工作更僕難數。」

không sao đếm xuể; không sao đếm hết。
換了很多人來數,還是數不完,形容人或事物很多。


Xem tất cả...