Phiên âm : gēng nián qī.
Hán Việt : canh niên kì.
Thuần Việt : tuổi mãn kinh; thời kỳ mãn kinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuổi mãn kinh; thời kỳ mãn kinh. 人由成年期向老年期過渡的時期. 通常女子在45-55歲, 卵巢功能逐漸減退, 月經終止;男子在55-65歲, 睪丸逐漸退化, 精子生成減少.