VN520


              

更做

Phiên âm : gèng zuò.

Hán Việt : canh tố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

即使、縱使、就算說是。《董西廂》卷五:「姐姐便不可憐見不肖, 更做於人情分薄。思量俺, 日前恩非小, 今夕是他不錯。」也作「便做」。


Xem tất cả...