Phiên âm : kuàng kuàng.
Hán Việt : khoáng khoáng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.廣大空闊的樣子。《史記.卷一二七.褚少孫補.日者傳》:「天地曠曠, 物之熙熙。」《文選.枚乘.七發》:「浩瀇瀁兮, 慌曠曠兮。」2.明亮的樣子。清.王念孫《廣雅疏證.卷六上.釋訓》:「曠曠, 明也。」