VN520


              

曠日經久

Phiên âm : kuàng rì jīng jiǔ.

Hán Việt : khoáng nhật kinh cửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

耗費時日, 拖延很久。唐.韓愈〈省試學生代齋郎議〉:「自非天姿茂異, 曠日經久, 以所進業發聞之鄉閭, ……則不可得而恥乎國學矣。」也作「曠日彌久」。


Xem tất cả...