Phiên âm : kuàng rì yǐn yuè.
Hán Việt : khoáng nhật dẫn nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
耽擱時日, 拖延很久。宋.朱熹〈與黃樞密書〉:「曠日引月, 不聞進發之期。」也作「曠日彌久」。