Phiên âm : kuàng ruò fā méng.
Hán Việt : khoáng nhược phát mông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
曠, 開朗。矇, 眼睛失明。曠若發矇指雙目失明的人, 突然能看見外物。比喻人從昏蒙的狀態而豁然通曉。