Phiên âm : kuàng fàng.
Hán Việt : khoáng phóng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言行豁達豪放。《新唐書.卷二○一.文藝傳上.杜審言傳》:「甫曠放不自檢, 好論天下大事。」