VN520


              

曠官

Phiên âm : kuàng guān.

Hán Việt : khoáng quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.居官而曠廢職守, 不稱職。《北史.卷四六.張普惠傳》:「若不言所難言, 諫所難諫, 便是唯唯, 曠官尸祿。」唐.韓愈〈爭臣論〉:「曠官之刺興, 志不可則。」2.職位空懸, 無人任職。《後漢書.卷八一.獨行傳.李業傳》:「朝廷貪慕名德, 曠官缺位, 于今七年。」


Xem tất cả...