Phiên âm : kuàng shì.
Hán Việt : khoáng sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
胸襟開闊的人。南朝宋.鮑照〈代放歌行〉:「小人自齷齪, 安知曠士懷。」宋.陳師道〈還里〉詩:「曠士愛吾廬, 遊子悲故鄉。」