VN520


              

曠士

Phiên âm : kuàng shì.

Hán Việt : khoáng sĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

胸襟開闊的人。南朝宋.鮑照〈代放歌行〉:「小人自齷齪, 安知曠士懷。」宋.陳師道〈還里〉詩:「曠士愛吾廬, 遊子悲故鄉。」


Xem tất cả...