Phiên âm : kuàng fū.
Hán Việt : khoáng phu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
成年而未娶妻的男子。《孟子.梁惠王下》:「內無怨女, 外無曠夫。」