VN520


              

曠日長久

Phiên âm : kuàng rì cháng jiǔ.

Hán Việt : khoáng nhật trường cửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

歷時長久, 久經時日。《史記.卷六.秦始皇本紀》:「君子為國, 觀之上古, 驗之當世, 參以人事, 察盛衰之理, 審權勢之宜, 去就有序, 變化有時, 故曠日長久而社稷安矣。」也作「曠日彌久」。


Xem tất cả...