VN520


              

曠日彌久

Phiên âm : kuàng rì mí jiǔ.

Hán Việt : khoáng nhật di cửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

耗費時日, 拖延很久。《戰國策.燕策三》:「太子丹曰:『太傅之計, 曠日彌久, 心惛然, 恐不能須臾。』」漢.桓寬《鹽鐵論.相刺》:「今儒者釋耒耜而學不驗之語, 曠日彌久而無益於理。」也作「曠日經久」、「曠日持久」、「曠日引久」、「曠日引月」。


Xem tất cả...