VN520


              

曠若發蒙

Phiên âm : kuàng ruò fā méng.

Hán Việt : khoáng nhược phát mông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻人從昏蒙的狀態而豁然通曉。參見「曠若發矇」條。宋.蘇軾〈與佛印禪師書〉:「忽奉手筆, 曠若發蒙。」


Xem tất cả...