VN520


              

曠放

Phiên âm : kuàng fàng.

Hán Việt : khoáng phóng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

言行豁達豪放。《新唐書.卷二○一.文藝傳上.杜審言傳》:「甫曠放不自檢, 好論天下大事。」


Xem tất cả...